Công suất đầu vào định mức | 3000W |
---|---|
Công suất tối đa | 6.000VA |
Điện áp đầu vào định mức | 120Vac(K/N/PE một pha) |
Tính thường xuyên | 50Hz/ 60Hz |
Dạng sóng điện áp đầu ra | Sóng hình sin tinh khiết |
bảo hành | 10 năm |
---|---|
Không thấm nước | IP67 |
Công suất có thể mở rộng | 5120Wh |
Công suất đầu ra tối đa | 800W |
Loại pin | lifepo4 |
Bảo vệ sự xâm nhập | IP65 |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | -35~60°C |
Độ ẩm tương đối | 0-100% |
Độ cao hoạt động | 4000m (Giảm tải trên 2000m) |
làm mát | Sự đối lưu tự nhiên |
Điện áp đầu vào của pin định mức | 24V (Điện áp khởi động tối thiểu 22V) |
---|---|
Dòng sạc tối đa | 120A |
Điện áp hở mạch PV tối đa | 100VDC |
Dải điện áp làm việc PV | 30-100Vdc |
Dải điện áp MPPT | 30-85Vdc |
Công suất đầu vào định mức | 5000W |
---|---|
Công suất tối đa | 10.000VA |
Điện áp đầu vào định mức | 120Vac(K/N/PE một pha) |
Tính thường xuyên | 50Hz/ 60Hz |
Dạng sóng điện áp đầu ra | Sóng hình sin tinh khiết |
Loại pin | Niêm phong, Lũ lụt, GEL, LFP, Ternary |
---|---|
Điện áp đầu vào của pin định mức | 48V (Điện áp khởi động tối thiểu 44V) |
Sạc lai Dòng sạc tối đa | 100A |
Phạm vi điện áp pin | 40Vdc-60Vdc ±0.6vdc(Cảnh báo thiếu điện áp/Điện áp tắt máy/Cảnh báo quá áp/Phục hồi quá áp....)) |
Điện áp hở mạch PV tối đa | 500VDC |
Công suất đầu vào định mức | 3000W |
---|---|
Công suất tối đa | 6.000VA |
Điện áp đầu vào định mức | 120Vac(K/N/PE một pha) |
Tính thường xuyên | 50Hz/ 60Hz |
Dạng sóng điện áp đầu ra | Sóng hình sin tinh khiết |
Loại pin | Niêm phong, Lũ lụt, GEL, LFP, Ternary |
---|---|
Điện áp đầu vào của pin định mức | 48V (Điện áp khởi động tối thiểu 44V) |
Sạc lai Dòng sạc tối đa | 100A |
Phạm vi điện áp pin | 40Vdc-60Vdc ±0.6vdc(Cảnh báo thiếu điện áp/Điện áp tắt máy/Cảnh báo quá áp/Phục hồi quá áp....)) |
Điện áp hở mạch PV tối đa | 500VDC |
Bảo vệ sự xâm nhập | IP65 |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | -35~60°C |
Độ ẩm tương đối | 0-100% |
Độ cao hoạt động | 4000m (Giảm tải trên 2000m) |
làm mát | Sự đối lưu tự nhiên |
Công suất đầu vào định mức | 5000W |
---|---|
Công suất tối đa | 10.000VA |
Điện áp đầu vào định mức | 120Vac(K/N/PE một pha) |
Tính thường xuyên | 50Hz/ 60Hz |
Dạng sóng điện áp đầu ra | Sóng hình sin tinh khiết |