Công suất đầu vào định mức | 3000W |
---|---|
Công suất tối đa | 6.000VA |
Điện áp đầu vào định mức | 120Vac(K/N/PE một pha) |
Tính thường xuyên | 50Hz/ 60Hz |
Dạng sóng điện áp đầu ra | Sóng hình sin tinh khiết |
Công suất đầu vào định mức | 3000W |
---|---|
Công suất tối đa | 6.000VA |
Điện áp đầu vào định mức | 120Vac(K/N/PE một pha) |
Tính thường xuyên | 50Hz/ 60Hz |
Dạng sóng điện áp đầu ra | Sóng hình sin tinh khiết |
Điện áp đầu vào của pin định mức | 24V (Điện áp khởi động tối thiểu 22V) |
---|---|
Dòng sạc tối đa | 120A |
Điện áp hở mạch PV tối đa | 100VDC |
Dải điện áp làm việc PV | 30-100Vdc |
Dải điện áp MPPT | 30-85Vdc |
Công suất đầu vào định mức | 3000W |
---|---|
Công suất tối đa | 6.000VA |
Điện áp đầu vào định mức | 120Vac(K/N/PE một pha) |
Tính thường xuyên | 50Hz/ 60Hz |
Dạng sóng điện áp đầu ra | Sóng hình sin tinh khiết |
Điện áp đầu vào của pin định mức | 24V (Điện áp khởi động tối thiểu 22V) |
---|---|
Dòng sạc tối đa | 120A |
Điện áp hở mạch PV tối đa | 100VDC |
Dải điện áp làm việc PV | 30-100Vdc |
Dải điện áp MPPT | 30-85Vdc |
Điện áp đầu vào của pin định mức | 24V (Điện áp khởi động tối thiểu 22V) |
---|---|
Dòng sạc tối đa | 120A |
Điện áp hở mạch PV tối đa | 100VDC |
Dải điện áp làm việc PV | 30-100Vdc |
Dải điện áp MPPT | 30-85Vdc |
Công suất đầu vào định mức | 5000W |
---|---|
Công suất tối đa | 10.000VA |
Điện áp đầu vào định mức | 120Vac(K/N/PE một pha) |
Tính thường xuyên | 50Hz/ 60Hz |
Dạng sóng điện áp đầu ra | Sóng hình sin tinh khiết |
Công suất đầu vào định mức | 5000W |
---|---|
Công suất tối đa | 10.000VA |
Điện áp đầu vào định mức | 120Vac(K/N/PE một pha) |
Tính thường xuyên | 50Hz/ 60Hz |
Dạng sóng điện áp đầu ra | Sóng hình sin tinh khiết |
Công suất đầu vào định mức | 5000W |
---|---|
Công suất tối đa | 10.000VA |
Điện áp đầu vào định mức | 120Vac(K/N/PE một pha) |
Tính thường xuyên | 50Hz/ 60Hz |
Dạng sóng điện áp đầu ra | Sóng hình sin tinh khiết |
Công suất đầu vào định mức | 5000W |
---|---|
Công suất tối đa | 10.000VA |
Điện áp đầu vào định mức | 120Vac(K/N/PE một pha) |
Tính thường xuyên | 50Hz/ 60Hz |
Dạng sóng điện áp đầu ra | Sóng hình sin tinh khiết |