| Loại pin | Niêm phong, Lũ lụt, GEL, LFP, Ternary |
|---|---|
| Điện áp đầu vào của pin định mức | 48V (Điện áp khởi động tối thiểu 44V) |
| Sạc lai Dòng sạc tối đa | 100A |
| Phạm vi điện áp pin | 40Vdc-60Vdc ±0.6vdc(Cảnh báo thiếu điện áp/Điện áp tắt máy/Cảnh báo quá áp/Phục hồi quá áp....)) |
| Điện áp hở mạch PV tối đa | 500VDC |
| Công suất đầu vào định mức | 3000W |
|---|---|
| Công suất tối đa | 6.000VA |
| Điện áp đầu vào định mức | 120Vac(K/N/PE một pha) |
| Tính thường xuyên | 50Hz/ 60Hz |
| Dạng sóng điện áp đầu ra | Sóng hình sin tinh khiết |
| Công suất đầu vào định mức | 5000W |
|---|---|
| Công suất tối đa | 10.000VA |
| Điện áp đầu vào định mức | 120Vac(K/N/PE một pha) |
| Tính thường xuyên | 50Hz/ 60Hz |
| Dạng sóng điện áp đầu ra | Sóng hình sin tinh khiết |
| Bảo vệ sự xâm nhập | IP65 |
|---|---|
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động | -35~60°C |
| Độ ẩm tương đối | 0-100% |
| Độ cao hoạt động | 4000m (Giảm tải trên 2000m) |
| làm mát | Sự đối lưu tự nhiên |
| Bảo vệ sự xâm nhập | IP65 |
|---|---|
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động | -35~60°C |
| Độ ẩm tương đối | 0-100% |
| Độ cao hoạt động | 4000m (Giảm tải trên 2000m) |
| làm mát | Sự đối lưu tự nhiên |
| Hàng hiệu | ASGOFT |
|---|---|
| Số mô hình | ASl-H4850U80 |
| Điện áp đầu vào | 230 VAC |
| Điện áp đầu ra | 230VAC ± 5% |
| Sản lượng hiện tại | 80A |
| Loại pin | Niêm phong, Lũ lụt, GEL, LFP, Ternary |
|---|---|
| Điện áp đầu vào của pin định mức | 48V (Điện áp khởi động tối thiểu 44V) |
| Sạc lai Dòng sạc tối đa | 100A |
| Phạm vi điện áp pin | 40Vdc-60Vdc ±0.6vdc(Cảnh báo thiếu điện áp/Điện áp tắt máy/Cảnh báo quá áp/Phục hồi quá áp....)) |
| Điện áp hở mạch PV tối đa | 500VDC |
| Bảo vệ sự xâm nhập | IP65 |
|---|---|
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động | -35~60°C |
| Độ ẩm tương đối | 0-100% |
| Độ cao hoạt động | 4000m (Giảm tải trên 2000m) |
| làm mát | Sự đối lưu tự nhiên |
| Loại pin | Niêm phong, Lũ lụt, GEL, LFP, Ternary |
|---|---|
| Điện áp đầu vào của pin định mức | 48V (Điện áp khởi động tối thiểu 44V) |
| Sạc lai Dòng sạc tối đa | 100A |
| Phạm vi điện áp pin | 40Vdc-60Vdc ±0.6vdc(Cảnh báo thiếu điện áp/Điện áp tắt máy/Cảnh báo quá áp/Phục hồi quá áp....)) |
| Điện áp hở mạch PV tối đa | 500VDC |
| Công suất đầu vào định mức | 5000W |
|---|---|
| Công suất tối đa | 10.000VA |
| Điện áp đầu vào định mức | 120Vac(K/N/PE một pha) |
| Tính thường xuyên | 50Hz/ 60Hz |
| Dạng sóng điện áp đầu ra | Sóng hình sin tinh khiết |