Công suất đầu vào định mức | 5000W |
---|---|
Công suất tối đa | 10.000VA |
Điện áp đầu vào định mức | 120Vac(K/N/PE một pha) |
Tính thường xuyên | 50Hz/ 60Hz |
Dạng sóng điện áp đầu ra | Sóng hình sin tinh khiết |
Công suất đầu vào định mức | 3000W |
---|---|
Công suất tối đa | 6.000VA |
Điện áp đầu vào định mức | 120Vac(K/N/PE một pha) |
Tính thường xuyên | 50Hz/ 60Hz |
Dạng sóng điện áp đầu ra | Sóng hình sin tinh khiết |
Hàng hiệu | ASGOFT |
---|---|
Số mô hình | ASl-H4850U80 |
Điện áp đầu vào | 230 VAC |
Điện áp đầu ra | 230VAC ± 5% |
Sản lượng hiện tại | 80A |
Loại pin | Niêm phong, Lũ lụt, GEL, LFP, Ternary |
---|---|
Điện áp đầu vào của pin định mức | 48V (Điện áp khởi động tối thiểu 44V) |
Sạc lai Dòng sạc tối đa | 100A |
Phạm vi điện áp pin | 40Vdc-60Vdc ±0.6vdc(Cảnh báo thiếu điện áp/Điện áp tắt máy/Cảnh báo quá áp/Phục hồi quá áp....)) |
Điện áp hở mạch PV tối đa | 500VDC |
Công suất đầu vào định mức | 5000W |
---|---|
Công suất tối đa | 10.000VA |
Điện áp đầu vào định mức | 120Vac(K/N/PE một pha) |
Tính thường xuyên | 50Hz/ 60Hz |
Dạng sóng điện áp đầu ra | Sóng hình sin tinh khiết |
Loại pin | Niêm phong, Lũ lụt, GEL, LFP, Ternary |
---|---|
Điện áp đầu vào của pin định mức | 48V (Điện áp khởi động tối thiểu 44V) |
Sạc lai Dòng sạc tối đa | 100A |
Phạm vi điện áp pin | 40Vdc-60Vdc ±0.6vdc(Cảnh báo thiếu điện áp/Điện áp tắt máy/Cảnh báo quá áp/Phục hồi quá áp....)) |
Điện áp hở mạch PV tối đa | 500VDC |