| Loại pin | Niêm phong, Lũ lụt, GEL, LFP, Ternary |
|---|---|
| Điện áp đầu vào của pin định mức | 48V (Điện áp khởi động tối thiểu 44V) |
| Sạc lai Dòng sạc tối đa | 100A |
| Phạm vi điện áp pin | 40Vdc-60Vdc ±0.6vdc(Cảnh báo thiếu điện áp/Điện áp tắt máy/Cảnh báo quá áp/Phục hồi quá áp....)) |
| Điện áp hở mạch PV tối đa | 500VDC |
| Loại pin | Niêm phong, Lũ lụt, GEL, LFP, Ternary |
|---|---|
| Điện áp đầu vào của pin định mức | 48V (Điện áp khởi động tối thiểu 44V) |
| Sạc lai Dòng sạc tối đa | 100A |
| Phạm vi điện áp pin | 40Vdc-60Vdc ±0.6vdc(Cảnh báo thiếu điện áp/Điện áp tắt máy/Cảnh báo quá áp/Phục hồi quá áp....)) |
| Điện áp hở mạch PV tối đa | 500VDC |
| Loại pin | Niêm phong, Lũ lụt, GEL, LFP, Ternary |
|---|---|
| Điện áp đầu vào của pin định mức | 48V (Điện áp khởi động tối thiểu 44V) |
| Sạc lai Dòng sạc tối đa | 100A |
| Phạm vi điện áp pin | 40Vdc-60Vdc ±0.6vdc(Cảnh báo thiếu điện áp/Điện áp tắt máy/Cảnh báo quá áp/Phục hồi quá áp....)) |
| Điện áp hở mạch PV tối đa | 500VDC |
| Loại pin | Niêm phong, Lũ lụt, GEL, LFP, Ternary |
|---|---|
| Điện áp đầu vào của pin định mức | 48V (Điện áp khởi động tối thiểu 44V) |
| Sạc lai Dòng sạc tối đa | 100A |
| Phạm vi điện áp pin | 40Vdc-60Vdc ±0.6vdc(Cảnh báo thiếu điện áp/Điện áp tắt máy/Cảnh báo quá áp/Phục hồi quá áp....)) |
| Điện áp hở mạch PV tối đa | 500VDC |
| loại pin | Tế bào hạng A và hệ thống BMS thông minh |
|---|---|
| Thương hiệu pin | tế bào pin BYD |
| Chu kỳ cuộc sống | 6000 chu kỳ @ 100% DOD, còn lại 80% công suất |
| Ứng dụng | lưu trữ năng lượng, Cho thiết bị gia dụng, Hệ thống lưu trữ năng lượng mặt trời |
| Ứng dụng2 | Ra khỏi cửa, sạc xe hơi, trang trại, sạc UAV lớn |
| Hàng hiệu | Brand Name |
|---|---|
| Loại pin | LiFePo4 |
| Giấy chứng nhận | CE/ROHS/MSDS/UN38.3 |
| Sự bảo đảm | 5 năm |
| Chu kỳ cuộc sống | 6000 chu kỳ |
| Hàng hiệu | Brand Name |
|---|---|
| Loại pin | LiFePo4 |
| Giấy chứng nhận | CE/ROHS/MSDS/UN38.3 |
| Sự bảo đảm | 5 năm |
| Chu kỳ cuộc sống | 6000 chu kỳ |
| Hàng hiệu | Brand Name |
|---|---|
| Loại pin | LiFePo4 |
| Giấy chứng nhận | CE/ROHS/MSDS/UN38.3 |
| Sự bảo đảm | 5 năm |
| Chu kỳ cuộc sống | 6000 chu kỳ |
| loại pin | Tế bào hạng A và hệ thống BMS thông minh |
|---|---|
| Thương hiệu pin | tế bào pin BYD |
| Chu kỳ cuộc sống | 6000 chu kỳ @ 100% DOD, còn lại 80% công suất |
| Ứng dụng | lưu trữ năng lượng, Cho thiết bị gia dụng, Hệ thống lưu trữ năng lượng mặt trời |
| Ứng dụng2 | Ra khỏi cửa, sạc xe hơi, trang trại, sạc UAV lớn |
| Hàng hiệu | Brand Name |
|---|---|
| Loại pin | LiFePo4 |
| Giấy chứng nhận | CE/ROHS/MSDS/UN38.3 |
| Sự bảo đảm | 5 năm |
| Chu kỳ cuộc sống | 6000 chu kỳ |