| Bảo vệ sự xâm nhập | IP65 |
|---|---|
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động | -35~60°C |
| Độ ẩm tương đối | 0-100% |
| Độ cao hoạt động | 4000m (Giảm tải trên 2000m) |
| làm mát | Sự đối lưu tự nhiên |
| Loại pin | Niêm phong, Lũ lụt, GEL, LFP, Ternary |
|---|---|
| Điện áp đầu vào của pin định mức | 48V (Điện áp khởi động tối thiểu 44V) |
| Sạc lai Dòng sạc tối đa | 100A |
| Phạm vi điện áp pin | 40Vdc-60Vdc ±0.6vdc(Cảnh báo thiếu điện áp/Điện áp tắt máy/Cảnh báo quá áp/Phục hồi quá áp....)) |
| Điện áp hở mạch PV tối đa | 500VDC |
| Loại pin | Niêm phong, Lũ lụt, GEL, LFP, Ternary |
|---|---|
| Điện áp đầu vào của pin định mức | 48V (Điện áp khởi động tối thiểu 44V) |
| Sạc lai Dòng sạc tối đa | 100A |
| Phạm vi điện áp pin | 40Vdc-60Vdc ±0.6vdc(Cảnh báo thiếu điện áp/Điện áp tắt máy/Cảnh báo quá áp/Phục hồi quá áp....)) |
| Điện áp hở mạch PV tối đa | 500VDC |
| Bảo vệ sự xâm nhập | IP65 |
|---|---|
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động | -35~60°C |
| Độ ẩm tương đối | 0-100% |
| Độ cao hoạt động | 4000m (Giảm tải trên 2000m) |
| làm mát | Sự đối lưu tự nhiên |
| Điện áp đầu vào của pin định mức | 24V (Điện áp khởi động tối thiểu 22V) |
|---|---|
| Dòng sạc tối đa | 120A |
| Điện áp hở mạch PV tối đa | 100VDC |
| Dải điện áp làm việc PV | 30-100Vdc |
| Dải điện áp MPPT | 30-85Vdc |
| Loại pin | Niêm phong, Lũ lụt, GEL, LFP, Ternary |
|---|---|
| Điện áp đầu vào của pin định mức | 48V (Điện áp khởi động tối thiểu 44V) |
| Sạc lai Dòng sạc tối đa | 100A |
| Phạm vi điện áp pin | 40Vdc-60Vdc ±0.6vdc(Cảnh báo thiếu điện áp/Điện áp tắt máy/Cảnh báo quá áp/Phục hồi quá áp....)) |
| Điện áp hở mạch PV tối đa | 500VDC |
| Điện áp đầu vào của pin định mức | 24V (Điện áp khởi động tối thiểu 22V) |
|---|---|
| Dòng sạc tối đa | 120A |
| Điện áp hở mạch PV tối đa | 100VDC |
| Dải điện áp làm việc PV | 30-100Vdc |
| Dải điện áp MPPT | 30-85Vdc |
| Điện áp đầu vào của pin định mức | 24V (Điện áp khởi động tối thiểu 22V) |
|---|---|
| Dòng sạc tối đa | 120A |
| Điện áp hở mạch PV tối đa | 100VDC |
| Dải điện áp làm việc PV | 30-100Vdc |
| Dải điện áp MPPT | 30-85Vdc |
| Hàng hiệu | Brand Name |
|---|---|
| Kích thước | 600*200*1050mm |
| Vôn | 48V/51,2V |
| Sự bảo đảm | 5 năm |
| Chu kỳ cuộc sống | 8000 chu kỳ |
| Loại pin | Niêm phong, Lũ lụt, GEL, LFP, Ternary |
|---|---|
| Điện áp đầu vào của pin định mức | 48V (Điện áp khởi động tối thiểu 44V) |
| Sạc lai Dòng sạc tối đa | 100A |
| Phạm vi điện áp pin | 40Vdc-60Vdc ±0.6vdc(Cảnh báo thiếu điện áp/Điện áp tắt máy/Cảnh báo quá áp/Phục hồi quá áp....)) |
| Điện áp hở mạch PV tối đa | 500VDC |